Phiên âm : shuǐ néng zài zhōu, yì néng fù zhōu.
Hán Việt : thủy năng tái chu, diệc năng phúc chu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)比喻事物使用得當則有利, 不當則有害。唐.吳兢《貞觀政要.卷一.政體》:「臣又聞古語云:『君, 舟也;人, 水也。水能載舟, 亦能覆舟。』陛下以為可畏, 誠如聖旨。」