VN520


              

水能載舟, 亦能覆舟

Phiên âm : shuǐ néng zài zhōu, yì néng fù zhōu.

Hán Việt : thủy năng tái chu, diệc năng phúc chu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻事物使用得當則有利, 不當則有害。唐.吳兢《貞觀政要.卷一.政體》:「臣又聞古語云:『君, 舟也;人, 水也。水能載舟, 亦能覆舟。』陛下以為可畏, 誠如聖旨。」


Xem tất cả...